Có 2 kết quả:
听天安命 tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ • 聽天安命 tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ
tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accept one's situation as dictated by heaven (idiom)
Bình luận 0
tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accept one's situation as dictated by heaven (idiom)
Bình luận 0