Có 2 kết quả:

听天安命 tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ聽天安命 tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to accept one's situation as dictated by heaven (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to accept one's situation as dictated by heaven (idiom)

Bình luận 0